Có 1 kết quả:

窟窿 kū long ㄎㄨ

1/1

kū long ㄎㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hole
(2) pocket
(3) cavity
(4) loophole
(5) debt

Bình luận 0